Non classé

Giá cước vận tải đường biển phục vụ xuất khẩu

Các tin khác cùng danh mục

  • Cần tìm cước tàu đi cảng Jebel Ali & Dammam

(Bảng giá tham khảo một số tuyến)

Update on Nov, 2015                                                                                 (From Ho Chi Minh)

Country

Destination

Rate (USD)

Transit time
(days)

Validity

20’DC

40’DC

40’HQ

US LOS ANGELES

1050

1200

1200

18-21

14 Nov 2015

NEW YORK

1750

2100

2100

29‐30

14 Nov 2015

GERMANY HAMBURG

1000

2000

2100

25‐27

30 Nov 2015

BELGIUM ANTWEPT

1000

2000

2100

25‐27

30 Nov 2015

NETHEILAND ROTTERAM

1000

2000

2100

25‐27

30 Nov 2015

SINGAPORE SINGAPORE

10

20

20

2

30 Nov 2015

THAILAND BANGKOK

10

20

20

3

30 Nov 2015

LEAM CHABANG

10

20

20

3

30 Nov 2015

INDONESIA JAKATAR

100

200

200

5

30 Nov 2015

SURABAYA

200

400

400

9

30 Nov 2015

MYANMAR YANGON

450

850

850

13

30 Nov 2015

MALAYSIA PORT KLANG

60

120

120

7

30 Nov 2015

PASIR GUDANG

80

160

160

7

30 Nov 2015

PENANG

100

200

200

7

30 Nov 2015

CAMBODIA PHNOM PENH

150

300

300

3

30 Nov 2015

CHINA SHANGHAI

40

80

80

7

30 Nov 2015

QINGDAO

90

160

160

5

30 Nov 2015

HONG KONG HONGKONG

30

60

60

3

30 Nov 2015

TAIWAN KAOHSIUNG

90

180

180

5

30 Nov 2015

KOREA PUSAN/INCHONE

5

10

10

7

30 Nov 2015

INDIA CHENNAI

400

800

800

15

30 Nov 2015

NHAVASHEVA

450

900

900

17

30 Nov 2015

JAPAN YOKOHAMA

90

180

180

12

30 Nov 2015

TOKYO

90

180

180

12

30 Nov 2015

SRI LANKA COLOMBO

600

1200

1200

17

30 Nov 2015

BANGLADESH CHITTAGONG

600

1200

1200

20

30 Nov 2015

Làm thế nào để đăng ký

Hãy Đăng nhập để xem thông tin liên hệ của người mua.

2093 Tổng số lượt xem, 1 ngày hôm nay

Nộp đơn cho công việc này